So sánh ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT trên kiến trúc RDNA 1.0. Cái đầu tiên có 10300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 10300 triệu. ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1530 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC có 6 GB. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 288 Gb/s so với 336 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC là 7.29. Tại Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT 7.92.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC đã ghi được 13846 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13266 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21958 điểm. Điểm 21039 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 150W của Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT.
Tại sao ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC tốt hơn Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT?
- Điểm số 13846 против 13266 , thêm về 4%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 116506 против 111628 , thêm về 4%
- Điểm 3DMark Fire Strike 19590 против 18770 , thêm về 4%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21958 против 21039 , thêm về 4%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 30712 против 29427 , thêm về 4%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 65987 против 63224 , thêm về 4%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 460831 против 441537 , thêm về 4%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1530 MHz против 1400 MHz, thêm về 9%
So sánh ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC và Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC đã ghi được 13846 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13266 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC là 7.29 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.92 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC 150 Oát. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT 150 Oát.
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC và Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT nhanh như thế nào?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC hoạt động ở tần số 1530 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1750 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1750 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 288 GB/giây. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 288 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC được xây dựng trên RDNA 1.0. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT sử dụng kiến trúc RDNA 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC được trang bị Navi 10. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT được đặt thành Navi 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
ASRock Radeon RX 5600 XT Phantom Gaming D3 OC có 10300 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT có 10300 triệu bóng bán dẫn