Apple A14 Bionic Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 865
VS

So sánh Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865

Apple A14 Bionic

WINNER
Apple A14 Bionic

Xếp hạng: 77 Điểm
Qualcomm Snapdragon 865

Qualcomm Snapdragon 865

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865
Giao diện và thông tin liên lạc
9
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
5
Màn biểu diễn
7
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
7
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Apple A14 Bionic: 682294 Qualcomm Snapdragon 865: 628740

hỗ trợ 4G

Apple A14 Bionic: Chứa Qualcomm Snapdragon 865: Chứa

Quy trình công nghệ

Apple A14 Bionic: 5 nm Qualcomm Snapdragon 865: 7 nm

Số của chủ đề

Apple A14 Bionic: 6 Qualcomm Snapdragon 865: 8

Tần số bộ xử lý tối đa

Apple A14 Bionic: 3.1 GHz Qualcomm Snapdragon 865: 2.84 GHz

Mô tả

Apple A14 Bionic - 6 - bộ xử lý lõi, tốc độ 3100 GHz. Qualcomm Snapdragon 865 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2840 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.1 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.84 GHz.

Apple A14 Bionic tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 865 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A14 Bionic được trang bị Apple GPU. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 587 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A14 Bionic có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 43 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A14 Bionic đã ghi được 682294 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 3932 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 trong Antutu đã nhận được 628740 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3304 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A14 Bionic tốt hơn Qualcomm Snapdragon 865?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 682294 против 628740 , thêm về 9%
  • Quy trình công nghệ 5 nm против 7 nm, ít hơn bởi -29%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 3.1 GHz против 2.84 GHz, thêm về 9%
  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 1 MB, thêm về 700%

So sánh Apple A14 Bionic và Qualcomm Snapdragon 865: khoảng thời gian cơ bản

Apple A14 Bionic
Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 865
Giao diện và thông tin liên lạc
quay video 4K
60 FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
FPS
max 120
Trung bình: 44.3 FPS
Motion JPEG
Hỗ trợ định dạng nén video trong đó mỗi khung hình được thể hiện bằng một hình ảnh JPEG riêng biệt.
Chứa
Không có dữ liệu
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Chứa
AAX+
Định dạng sách nói là định dạng âm thanh nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và nén tệp hiệu quả.
Chứa
Không có dữ liệu
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Chứa
CAF
Chứa
Chứa
E-AC-3
Một định dạng mã hóa âm thanh được sử dụng để nén âm thanh với hiệu quả cao.
Chứa
Không có dữ liệu
AAX
Định dạng sách nói cung cấp âm thanh chất lượng cao và hỗ trợ nhiều tính năng khác nhau như dấu trang, phát lại nhiều tốc độ và đồng bộ hóa giữa các thiết bị. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AC-3
Định dạng nén âm thanh được sử dụng để nén âm thanh nhằm giảm kích thước tệp hoặc truyền qua các kênh liên lạc hạn chế. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AAC
Một định dạng nén âm thanh được sử dụng để nén và lưu trữ các tệp âm thanh.
Chứa
Chứa
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
6
max 6
Trung bình: 5.2
6
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
43 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
44 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
6 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
16 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
4
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
6
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Apple GPU
Adreno 650
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
3100 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2840 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
6
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.1 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.84 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
1 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
512 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
682294
max 988414
Trung bình: 324226.4
628740
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
1642
max 1986
Trung bình: 490.3
981
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
3932
max 16511
Trung bình: 1759.3
3304
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Apple A14 Bionic và Qualcomm Snapdragon 865 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A14 Bionic đã ghi được 682294 điểm. Qualcomm Snapdragon 865 đã ghi được 628740 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A14 Bionic có 6 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A14 Bionic có 11800 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A14 Bionic và Qualcomm Snapdragon 865?

Apple A14 Bionic sử dụng Apple GPU. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A14 Bionic có tốc độ 3100 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động ở tần số 2840 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A14 Bionic hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 865 hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A14 Bionic có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 đạt 2.84 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A14 Bionic có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 865 có tối đa 6 Watt.