AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Phenom II X3 N850 AMD Phenom II X3 N850
VS

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs AMD Phenom II X3 N850

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX

Xếp hạng: 49 Điểm
AMD Phenom II X3 N850

AMD Phenom II X3 N850

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Phenom II X3 N850
Kết quả kiểm tra
5
0
Màn biểu diễn
6
1
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
5
0
Giao diện và thông tin liên lạc
0
1
Các đặc điểm chính
5
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX: 51622 AMD Phenom II X3 N850: 1294

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX: 280 W AMD Phenom II X3 N850: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX: 7 nm AMD Phenom II X3 N850: 45 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX: 512 KB AMD Phenom II X3 N850: 384 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX: 8 MB AMD Phenom II X3 N850: 1.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX chạy ở tốc độ 4 Hz, AMD Phenom II X3 N850 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 2.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD Phenom II X3 N850 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Phenom II X3 N850 trên kiến ​​trúc 45 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X3 N850 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Phenom II X3 N850 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX đã đạt điểm 51622. Và AMD Phenom II X3 N850 đã ghi được 1294 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX tốt hơn AMD Phenom II X3 N850?

  • Điểm CPU PassMark 51622 против 1294 , thêm về 3889%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 1.5 MB, thêm về 433%
  • Số của chủ đề 32 против 3 , thêm về 967%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 2.2 GHz, thêm về 105%
  • Số lõi 16 против 3 , thêm về 433%

So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX và AMD Phenom II X3 N850: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
AMD Phenom II X3 N850
AMD Phenom II X3 N850
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
51622
max 104648
Trung bình: 6033.5
1294
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
16338
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1399
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
32
max 256
Trung bình: 10.7
3
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
64 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
16
max 72
Trung bình: 5.8
3
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
4
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Không có dữ liệu
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
8
max 16
Trung bình: 2.9
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
sWRX8
S1 (S1g4)
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
280 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
4
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
°C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Desktop
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X3 N850 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Phenom II X3 N850 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX hoạt động trên 4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có 16 lõi. AMD Phenom II X3 N850 có 3 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X3 N850 - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X3 N850 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX hỗ trợ DDR4. AMD Phenom II X3 N850 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX. S1 (S1g4) được dùng để đặt AMD Phenom II X3 N850.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Phenom II X3 N850 được xây dựng trên kiến ​​trúc Champlain. AMD Phenom II X3 N850 - Không có dữ liệu.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX đã ghi được 51622 điểm. AMD Phenom II X3 N850 đã ghi được 1294 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X3 N850 đạt 2.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có thể lên tới 280 Watts. AMD Phenom II X3 N850 có tối đa 280 Watt.