![AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX](/upload/resize_cache/iblock/985/340_345_0/AMD.png)
![Intel Xeon Gold 6128](/upload/resize_cache/iblock/f45/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX vs Intel Xeon Gold 6128
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX chạy ở tốc độ 4 Hz, Intel Xeon Gold 6128 thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho Intel Xeon Gold 6128 115 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Xeon Gold 6128 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Gold 6128 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Gold 6128 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX đã đạt điểm 51622. Và Intel Xeon Gold 6128 đã ghi được 13636 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX tốt hơn Intel Xeon Gold 6128?
- Điểm CPU PassMark 51622 против 13636 , thêm về 279%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 6 MB, thêm về 33%
- Số của chủ đề 32 против 12 , thêm về 167%
- Kích thước bộ đệm L3 64 MB против 19 MB, thêm về 237%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.7 GHz, thêm về 22%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX và Intel Xeon Gold 6128: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX](/upload/resize_cache/iblock/985/340_345_0/AMD.png)
![Intel Xeon Gold 6128](/upload/resize_cache/iblock/f45/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6128 - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon Gold 6128 hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX hoạt động trên 4 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có 16 lõi. Intel Xeon Gold 6128 có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6128 - Nó chứa. Intel Xeon Gold 6128 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX hỗ trợ DDR4. Intel Xeon Gold 6128 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Gold 6128.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6128 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Gold 6128 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX đã ghi được 51622 điểm. Intel Xeon Gold 6128 đã ghi được 13636 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Gold 6128 đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX có thể lên tới 280 Watts. Intel Xeon Gold 6128 có tối đa 280 Watt.