So sánh AMD EPYC 7373X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Mô tả
Bộ xử lý AMD EPYC 7373X chạy ở tốc độ 3.05 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD EPYC 7373X có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 240 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX 280 W.
Về kiến trúc, AMD EPYC 7373X được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD EPYC 7373X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 204.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD EPYC 7373X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD EPYC 7373X đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đã ghi được 83171 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX tốt hơn AMD EPYC 7373X?
- Tản nhiệt (TDP) 240 W против 280 W, ít hơn bởi -14%
- Kích thước bộ đệm L3 768 MB против 256 MB, thêm về 200%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.05 GHz против 2.7 GHz, thêm về 13%
So sánh AMD EPYC 7373X và AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD EPYC 7373X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD EPYC 7373X hoạt động trên 3.05 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD EPYC 7373X có 16 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX có 64 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD EPYC 7373X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD EPYC 7373X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng SP3 để đặt AMD EPYC 7373X. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD EPYC 7373X được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX được xây dựng trên kiến trúc Matisse. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD EPYC 7373X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đã ghi được 83171 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD EPYC 7373X có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD EPYC 7373X có thể lên tới 240 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX có tối đa 240 Watt.