So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 280 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX 280 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã đạt điểm 74665. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX đã ghi được 67156 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX?
- Điểm CPU PassMark 74665 против 67156 , thêm về 11%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 4.2 GHz, thêm về 7%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 25445 против 23119 , thêm về 10%
- Benchmark Geekbench 5 1525 против 1275 , thêm về 20%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.6 GHz против 3.5 GHz, thêm về 3%
- Nhiệt độ CPU tối đa 95 °C против 90 °C, thêm về 6%
So sánh AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX và AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hoạt động trên 3.6 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có 32 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sWRX8 để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX được xây dựng trên kiến trúc Matisse. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX đã ghi được 67156 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có thể lên tới 280 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX có tối đa 280 Watt.