So sánh Intel Pentium Gold G7400 vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium Gold G7400 chạy ở tốc độ 3.7 Hz, AMD Ryzen Threadripper 2970WX thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Pentium Gold G7400 có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 46 W và cho AMD Ryzen Threadripper 2970WX 250 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium Gold G7400 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium Gold G7400 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2970WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Pentium Gold G7400 có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium Gold G7400 đã đạt điểm 6891. Và AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 2970WX tốt hơn Intel Pentium Gold G7400?
- Tản nhiệt (TDP) 46 W против 250 W, ít hơn bởi -82%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
So sánh Intel Pentium Gold G7400 và AMD Ryzen Threadripper 2970WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium Gold G7400 - 20. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium Gold G7400 hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium Gold G7400 hoạt động trên 3.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium Gold G7400 có 2 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có 24 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium Gold G7400 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium Gold G7400 hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Pentium Gold G7400. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2970WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium Gold G7400 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen Threadripper 2970WX được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium Gold G7400 đã ghi được 6891 điểm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium Gold G7400 có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2970WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium Gold G7400 có thể lên tới 46 Watts. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có tối đa 46 Watt.