So sánh Intel Core i7-980X EE vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-980X EE chạy ở tốc độ 3.333 Hz, AMD Ryzen Threadripper 2970WX thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Core i7-980X EE có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 130 W và cho AMD Ryzen Threadripper 2970WX 250 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-980X EE được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-980X EE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2970WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-980X EE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-980X EE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 2970WX tốt hơn Intel Core i7-980X EE?
- Tản nhiệt (TDP) 130 W против 250 W, ít hơn bởi -48%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.333 GHz против 3 GHz, thêm về 11%
- Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core) 24400 против 5052 , thêm về 383%
So sánh Intel Core i7-980X EE và AMD Ryzen Threadripper 2970WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-980X EE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-980X EE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-980X EE hoạt động trên 3.333 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-980X EE có 6 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có 24 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-980X EE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-980X EE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng LGA-1366 để đặt Intel Core i7-980X EE. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2970WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-980X EE được xây dựng trên kiến trúc Gulftown. AMD Ryzen Threadripper 2970WX được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2970WX - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-980X EE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper 2970WX đã ghi được 29041 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-980X EE có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2970WX đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-980X EE có thể lên tới 130 Watts. AMD Ryzen Threadripper 2970WX có tối đa 130 Watt.