So sánh Intel Pentium G2010 vs AMD Ryzen 9 4900HS
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Pentium G2010 chạy ở tốc độ 2.8 Hz, AMD Ryzen 9 4900HS thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Pentium G2010 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 55 W và cho AMD Ryzen 9 4900HS 35 W.
Về kiến trúc, Intel Pentium G2010 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. AMD Ryzen 9 4900HS trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Pentium G2010 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 9 4900HS có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 73.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Pentium G2010 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 650 MHz. AMD Ryzen 9 4900HS đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1750 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Pentium G2010 đã đạt điểm 1577. Và AMD Ryzen 9 4900HS đã ghi được 20083 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 9 4900HS tốt hơn Intel Pentium G2010?
So sánh Intel Pentium G2010 và AMD Ryzen 9 4900HS: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Pentium G2010 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Pentium G2010 hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Pentium G2010 hoạt động trên 2.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Pentium G2010 có 2 lõi. AMD Ryzen 9 4900HS có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Pentium G2010 - Nó chứa. AMD Ryzen 9 4900HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 9 4900HS - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Pentium G2010 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 9 4900HS hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Pentium G2010. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 9 4900HS.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Pentium G2010 được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. AMD Ryzen 9 4900HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 9 4900HS - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Pentium G2010 đã ghi được 1577 điểm. AMD Ryzen 9 4900HS đã ghi được 20083 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Pentium G2010 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 9 4900HS đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Pentium G2010 có thể lên tới 55 Watts. AMD Ryzen 9 4900HS có tối đa 55 Watt.