![AMD Ryzen 3 2200G](/upload/resize_cache/iblock/661/340_345_0/AMD.png)
![AMD A10-8700P](/upload/resize_cache/iblock/af5/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen 3 2200G vs AMD A10-8700P
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2200G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, AMD A10-8700P thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. AMD Ryzen 3 2200G có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A10-8700P 15 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A10-8700P trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 2200G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-8700P có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 2200G có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. AMD A10-8700P đã nhận được lõi video AMD Radeon R6 Graphics. Ở đây tần số là 800 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã đạt điểm 6879. Và AMD A10-8700P đã ghi được 2140 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 2200G tốt hơn AMD A10-8700P?
- Điểm CPU PassMark 6879 против 2140 , thêm về 221%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 3100 million, thêm về 59%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.2 GHz, thêm về 16%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 43.7 GB/s против 34.1 GB/s, thêm về 28%
- tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2133 MHz, thêm về 38%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 2745 против 962 , thêm về 185%
So sánh AMD Ryzen 3 2200G và AMD A10-8700P: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 3 2200G](/upload/resize_cache/iblock/661/340_345_0/AMD.png)
![AMD A10-8700P](/upload/resize_cache/iblock/af5/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 2200G - Không có dữ liệu. AMD A10-8700P - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A10-8700P hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 2200G hoạt động trên 3.5 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 2200G có 4 lõi. AMD A10-8700P có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa. AMD A10-8700P - Không có dữ liệu. AMD A10-8700P - AMD Radeon R6 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ DDR4. AMD A10-8700P hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 2200G. FP4 được dùng để đặt AMD A10-8700P.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD A10-8700P được xây dựng trên kiến trúc Carrizo. AMD A10-8700P - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm. AMD A10-8700P đã ghi được 2140 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 2200G có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-8700P đạt 3.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 2200G có thể lên tới 65 Watts. AMD A10-8700P có tối đa 65 Watt.