AMD Ryzen 9 6980HX AMD Ryzen 9 6980HX
AMD Ryzen 7 2800H AMD Ryzen 7 2800H
VS

So sánh AMD Ryzen 9 6980HX vs AMD Ryzen 7 2800H

AMD Ryzen 9 6980HX

AMD Ryzen 9 6980HX

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Ryzen 7 2800H

WINNER
AMD Ryzen 7 2800H

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 9 6980HX
AMD Ryzen 7 2800H
Màn biểu diễn
6
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
1
Các đặc điểm chính
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 9 6980HX: 45 W AMD Ryzen 7 2800H: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 9 6980HX: 6 nm AMD Ryzen 7 2800H: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 9 6980HX: 512 KB AMD Ryzen 7 2800H: 192 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Ryzen 9 6980HX: 4 MB AMD Ryzen 7 2800H: 2 MB

Số của chủ đề

AMD Ryzen 9 6980HX: 16 AMD Ryzen 7 2800H: 8

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 6980HX chạy ở tốc độ 3.3 Hz, AMD Ryzen 7 2800H thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD Ryzen 9 6980HX có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 7 2800H 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 9 6980HX được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. AMD Ryzen 7 2800H trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 9 6980HX có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 2800H có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 47.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 9 6980HX có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2400 MHz. AMD Ryzen 7 2800H đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 9 6980HX đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen 7 2800H đã ghi được 7725 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 2800H tốt hơn AMD Ryzen 9 6980HX?

  • Quy trình công nghệ 6 nm против 14 nm, ít hơn bởi -57%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 192 KB, thêm về 167%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
  • Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 4 MB, thêm về 300%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 3.8 GHz, thêm về 32%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
  • Số lõi 8 против 4 , thêm về 100%

So sánh AMD Ryzen 9 6980HX và AMD Ryzen 7 2800H: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 9 6980HX
AMD Ryzen 9 6980HX
AMD Ryzen 7 2800H
AMD Ryzen 7 2800H
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Số lõi đồ họa
12
Không có dữ liệu
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
208
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon 680M
Radeon RX Vega 11 Graphics
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FP7
FP5
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
6 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
AMD Ryzen Processors
Kích thước bộ nhớ video
208
max 513
Trung bình:
246
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
2400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
1300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Mục đích
Laptop
Laptop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 9 6980HX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2800H - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 9 6980HX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 2800H hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 9 6980HX hoạt động trên 3.3 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 9 6980HX có 8 lõi. AMD Ryzen 7 2800H có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 9 6980HX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2800H - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2800H - Radeon RX Vega 11 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 9 6980HX hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 7 2800H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 9 6980HX. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 2800H.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 9 6980HX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2800H được xây dựng trên kiến ​​trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 7 2800H - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 9 6980HX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen 7 2800H đã ghi được 7725 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 9 6980HX có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 2800H đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 9 6980HX có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 7 2800H có tối đa 45 Watt.