So sánh Intel Core i7-1255U vs AMD Ryzen 7 2800H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-1255U chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen 7 2800H thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Core i7-1255U có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 7 2800H 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-1255U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 2800H trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-1255U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 2800H có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 47.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-1255U có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 2800H đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-1255U đã đạt điểm 13468. Và AMD Ryzen 7 2800H đã ghi được 7725 điểm.
Tại sao Intel Core i7-1255U tốt hơn AMD Ryzen 7 2800H?
- Điểm CPU PassMark 13468 против 7725 , thêm về 74%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 45 W, ít hơn bởi -67%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 800 KB против 192 KB, thêm về 317%
- Kích thước bộ đệm L2 12.5 MB против 2 MB, thêm về 525%
- Số của chủ đề 12 против 8 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 12 MB против 4 MB, thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 3.8 GHz, thêm về 24%
So sánh Intel Core i7-1255U và AMD Ryzen 7 2800H: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-1255U - 20. AMD Ryzen 7 2800H - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-1255U hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 7 2800H hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-1255U hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-1255U có 10 lõi. AMD Ryzen 7 2800H có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-1255U - Không có. AMD Ryzen 7 2800H - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2800H - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-1255U hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 7 2800H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i7-1255U. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 2800H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-1255U được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 7 2800H được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 7 2800H - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-1255U đã ghi được 13468 điểm. AMD Ryzen 7 2800H đã ghi được 7725 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-1255U có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 2800H đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-1255U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 7 2800H có tối đa 15 Watt.