So sánh AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Xeon E5-2690
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2600 chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Xeon E5-2690 thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 5 2600 có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Xeon E5-2690 135 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 2600 được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. Intel Xeon E5-2690 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2600 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon E5-2690 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 51.2. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 384 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 2600 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon E5-2690 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2600 đã đạt điểm 12940. Và Intel Xeon E5-2690 đã ghi được 9399 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2600 tốt hơn Intel Xeon E5-2690?
- Điểm CPU PassMark 12940 против 9399 , thêm về 38%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 135 W, ít hơn bởi -52%
- Quy trình công nghệ 12 nm против 32 nm, ít hơn bởi -62%
- Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 2270 million, thêm về 111%
- Kích thước bộ đệm L1 576 KB против 512 KB, thêm về 13%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 2 MB, thêm về 50%
So sánh AMD Ryzen 5 2600 và Intel Xeon E5-2690: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 2600 - Không có dữ liệu. Intel Xeon E5-2690 - 40.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 2600 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Xeon E5-2690 hỗ trợ 384GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 2600 hoạt động trên 3.4 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 2600 có 6 lõi. Intel Xeon E5-2690 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 2600 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2690 - Nó chứa. Intel Xeon E5-2690 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 2600 hỗ trợ DDR4. Intel Xeon E5-2690 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 2600. FCLGA2011 được dùng để đặt Intel Xeon E5-2690.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 2600 được xây dựng trên kiến trúc Zen+. Intel Xeon E5-2690 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge EP. Intel Xeon E5-2690 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2600 đã ghi được 12940 điểm. Intel Xeon E5-2690 đã ghi được 9399 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 2600 có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon E5-2690 đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2600 có thể lên tới 65 Watts. Intel Xeon E5-2690 có tối đa 65 Watt.