AMD A9-9425 AMD A9-9425
Intel Core i3-6006U Intel Core i3-6006U
VS

So sánh AMD A9-9425 vs Intel Core i3-6006U

AMD A9-9425

AMD A9-9425

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Core i3-6006U

WINNER
Intel Core i3-6006U

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD A9-9425
Intel Core i3-6006U
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
1
6
Màn biểu diễn
4
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
8
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A9-9425: 1500 Intel Core i3-6006U: 2462

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

AMD A9-9425: 1 Intel Core i3-6006U: 2

Tản nhiệt (TDP)

AMD A9-9425: 15 W Intel Core i3-6006U: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD A9-9425: 28 nm Intel Core i3-6006U: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A9-9425: 1200 million Intel Core i3-6006U: 1750 million

Mô tả

Bộ xử lý AMD A9-9425 chạy ở tốc độ 3.1 Hz, Intel Core i3-6006U thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. AMD A9-9425 có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i3-6006U 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A9-9425 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i3-6006U trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A9-9425 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-6006U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD A9-9425 có công cụ đồ họa AMD Radeon R5 Graphics. Tần số của nó là - 900 MHz. Intel Core i3-6006U đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 520. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A9-9425 đã đạt điểm 1500. Và Intel Core i3-6006U đã ghi được 2462 điểm.

Tại sao Intel Core i3-6006U tốt hơn AMD A9-9425?

  • Kích thước bộ đệm L1 256 KB против 128 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 2 GHz, thêm về 85%

So sánh AMD A9-9425 và Intel Core i3-6006U: khoảng thời gian cơ bản

AMD A9-9425
AMD A9-9425
Intel Core i3-6006U
Intel Core i3-6006U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1500
max 104648
Trung bình: 6033.5
2462
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
497
max 25920
Trung bình: 5219.2
1107
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
340
max 2315
Trung bình: 936.8
485
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
4334
max 84673
Trung bình: 1955
7386
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
2312
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2683
max 24400
Trung bình: 3557.7
3237
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
2
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
10
max 274
Trung bình: 33.8
14
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
51
max 411
Trung bình: 117.5
75
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
890
max 17932
Trung bình: 3042.5
1813
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
125
max 9405
Trung bình: 638.4
216
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
76
max 323
Trung bình: 128.5
84
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
1
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
3320
max 81777
Trung bình: 8130
4397
max 81777
Trung bình: 8130
Điểm đơn nhân Geekbench 3 / 32-bit
Điểm chuẩn đo lường hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý.
2037
max 4982
Trung bình: 2528.7
2018
max 4982
Trung bình: 2528.7
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
99 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon R5 Graphics
Intel HD Graphics 520
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2
max 4.6
Trung bình: 4.1
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.1
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1750 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD A-Series Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
124.5 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
99 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
900 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Stoney Ridge
Skylake
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD Bristol Ridge
Intel Core i3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A9-9425 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-6006U - 12.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A9-9425 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-6006U hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A9-9425 hoạt động trên 3.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A9-9425 có 2 lõi. Intel Core i3-6006U có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A9-9425 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-6006U - Không có. Intel Core i3-6006U - Intel HD Graphics 520

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A9-9425 hỗ trợ DDR4. Intel Core i3-6006U hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt AMD A9-9425. FCBGA1356 được dùng để đặt Intel Core i3-6006U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A9-9425 được xây dựng trên kiến ​​trúc Stoney Ridge. Intel Core i3-6006U được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Core i3-6006U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A9-9425 đã ghi được 1500 điểm. Intel Core i3-6006U đã ghi được 2462 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A9-9425 có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-6006U đạt 2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A9-9425 có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i3-6006U có tối đa 15 Watt.