So sánh AMD Ryzen 5 1400 vs AMD Ryzen 5 1600X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1400 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD Ryzen 5 1600X thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Ryzen 5 1400 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 5 1600X 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 1400 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 1600X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 1400 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 1600X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 1400 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 1600X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 1400 đã đạt điểm 7678. Và AMD Ryzen 5 1600X đã ghi được 13584 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 1600X tốt hơn AMD Ryzen 5 1400?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 95 W, ít hơn bởi -32%
So sánh AMD Ryzen 5 1400 và AMD Ryzen 5 1600X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 1400 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 1600X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 1600X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 1400 hoạt động trên 3.2 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 1400 có 4 lõi. AMD Ryzen 5 1600X có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 1400 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 1600X - Nó chứa. AMD Ryzen 5 1600X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 1600X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 1400. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 1600X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 1400 được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 1600X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 1600X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 1400 đã ghi được 7678 điểm. AMD Ryzen 5 1600X đã ghi được 13584 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 1400 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 1600X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 1400 có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 5 1600X có tối đa 65 Watt.