![AMD Ryzen 3 2200G](/upload/resize_cache/iblock/661/340_345_0/AMD.png)
![Intel Celeron J4105](/upload/resize_cache/iblock/efe/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Celeron J4105
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2200G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Celeron J4105 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Ryzen 3 2200G có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 2.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Celeron J4105 10 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron J4105 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 2200G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron J4105 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 2200G có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. Intel Celeron J4105 đã nhận được lõi video Intel UHD 600. Ở đây tần số là 250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã đạt điểm 6879. Và Intel Celeron J4105 đã ghi được 3256 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 2200G tốt hơn Intel Celeron J4105?
- Điểm CPU PassMark 6879 против 3256 , thêm về 111%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 2.5 GHz, thêm về 48%
- tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2400 MHz, thêm về 22%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 2745 против 1279 , thêm về 115%
- Benchmark Geekbench 5 853 против 392 , thêm về 118%
So sánh AMD Ryzen 3 2200G và Intel Celeron J4105: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 3 2200G](/upload/resize_cache/iblock/661/340_345_0/AMD.png)
![Intel Celeron J4105](/upload/resize_cache/iblock/efe/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 2200G - Không có dữ liệu. Intel Celeron J4105 - 6.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron J4105 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 2200G hoạt động trên 3.5 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 2200G có 4 lõi. Intel Celeron J4105 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa. Intel Celeron J4105 - Không có. Intel Celeron J4105 - Intel UHD 600
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ DDR4. Intel Celeron J4105 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 2200G. FCBGA1090 được dùng để đặt Intel Celeron J4105.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. Intel Celeron J4105 được xây dựng trên kiến trúc Gemini Lake. Intel Celeron J4105 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm. Intel Celeron J4105 đã ghi được 3256 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 2200G có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron J4105 đạt 2.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 2200G có thể lên tới 65 Watts. Intel Celeron J4105 có tối đa 65 Watt.