![AMD Ryzen 7 4800HS](/upload/resize_cache/iblock/8f7/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 7 4800H](/upload/resize_cache/iblock/be8/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 4800H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4800HS chạy ở tốc độ 2.9 Hz, AMD Ryzen 7 4800H thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 7 4800HS có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 7 4800H 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 4800H trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 4800HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 73.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 4800H có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 68.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 4800HS có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1600 MHz. AMD Ryzen 7 4800H đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1600 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 4800HS đã đạt điểm 19594. Và AMD Ryzen 7 4800H đã ghi được 18289 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4800HS tốt hơn AMD Ryzen 7 4800H?
- Điểm CPU PassMark 19594 против 18289 , thêm về 7%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 73.3 GB/s против 68.3 GB/s, thêm về 7%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 6961 против 6443 , thêm về 8%
- Benchmark Geekbench 5 1114 против 1061 , thêm về 5%
- Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core) 37766 против 37574 , thêm về 1%
- Điểm kiểm tra 3DMark06 13296 против 12784 , thêm về 4%
- Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core) 5933 против 5729 , thêm về 4%
So sánh AMD Ryzen 7 4800HS và AMD Ryzen 7 4800H: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 7 4800HS](/upload/resize_cache/iblock/8f7/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 7 4800H](/upload/resize_cache/iblock/be8/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 7 4800H hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 4800HS hoạt động trên 2.9 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 4800HS có 8 lõi. AMD Ryzen 7 4800H có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 4800HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4800H - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 4800HS hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 4800H hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 7 4800HS. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 4800H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 4800HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 7 4800H được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 7 4800H - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 4800HS đã ghi được 19594 điểm. AMD Ryzen 7 4800H đã ghi được 18289 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 4800HS có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 4800H đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 4800HS có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 7 4800H có tối đa 45 Watt.