So sánh Sapphire Radeon HD 7950 vs AMD Radeon VII
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video Sapphire Radeon HD 7950 dựa trên kiến trúc GCN 1.0. AMD Radeon VII trên kiến trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có 4313 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. Sapphire Radeon HD 7950 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 810 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Radeon HD 7950 có 3 GB. AMD Radeon VII đã cài đặt 3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 240 Gb/s so với 1.024 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Radeon HD 7950 là 2.86. Tại AMD Radeon VII 13.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Radeon HD 7950 đã ghi được 4632 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16439 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7291 điểm. Điểm 26443 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Radeon HD 7950 có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon VII -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Sapphire Radeon HD 7950 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon VII.
Tại sao AMD Radeon VII tốt hơn Sapphire Radeon HD 7950?
- Băng thông bộ nhớ 240 GB/s против 1.024 GB/s, thêm về 23338%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5000 MHz против 2000 MHz, thêm về 150%
- Tần số bộ nhớ GPU 1250 MHz против 1000 MHz, thêm về 25%
So sánh Sapphire Radeon HD 7950 và AMD Radeon VII: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Radeon HD 7950 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Radeon HD 7950 đã ghi được 4632 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16439 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Radeon HD 7950 là 2.86 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Radeon HD 7950 200 Oát. AMD Radeon VII 295 Oát.
Sapphire Radeon HD 7950 và AMD Radeon VII nhanh như thế nào?
Sapphire Radeon HD 7950 hoạt động ở tần số 810 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 925 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon VII đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1750 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Radeon HD 7950 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 3 GB RAM. Thông lượng đạt 240 GB/giây. AMD Radeon VII hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 240 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Radeon HD 7950 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Radeon HD 7950 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Radeon HD 7950 được xây dựng trên GCN 1.0. AMD Radeon VII sử dụng kiến trúc GCN 5.1.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Radeon HD 7950 được trang bị Tahiti. AMD Radeon VII được đặt thành Vega 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon VII 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Radeon HD 7950 có 4313 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon VII có 13230 triệu bóng bán dẫn