So sánh PowerColor Radeon R9 Fury X vs AMD Radeon VII
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video PowerColor Radeon R9 Fury X dựa trên kiến trúc GCN 3.0. AMD Radeon VII trên kiến trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có 8900 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. PowerColor Radeon R9 Fury X có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor Radeon R9 Fury X có 4 GB. AMD Radeon VII đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 1.024 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PowerColor Radeon R9 Fury X là 8.34. Tại AMD Radeon VII 13.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor Radeon R9 Fury X đã ghi được 10135 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16439 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16753 điểm. Điểm 26443 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PowerColor Radeon R9 Fury X có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon VII -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, PowerColor Radeon R9 Fury X có 275W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon VII.
Tại sao AMD Radeon VII tốt hơn PowerColor Radeon R9 Fury X?
- Băng thông bộ nhớ 512 GB/s против 1.024 GB/s, thêm về 49900%
So sánh PowerColor Radeon R9 Fury X và AMD Radeon VII: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PowerColor Radeon R9 Fury X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PowerColor Radeon R9 Fury X đã ghi được 10135 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16439 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PowerColor Radeon R9 Fury X là 8.34 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PowerColor Radeon R9 Fury X 275 Oát. AMD Radeon VII 295 Oát.
PowerColor Radeon R9 Fury X và AMD Radeon VII nhanh như thế nào?
PowerColor Radeon R9 Fury X hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon VII đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1750 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PowerColor Radeon R9 Fury X hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. AMD Radeon VII hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PowerColor Radeon R9 Fury X có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PowerColor Radeon R9 Fury X sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PowerColor Radeon R9 Fury X được xây dựng trên GCN 3.0. AMD Radeon VII sử dụng kiến trúc GCN 5.1.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PowerColor Radeon R9 Fury X được trang bị Fiji. AMD Radeon VII được đặt thành Vega 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon VII 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PowerColor Radeon R9 Fury X có 8900 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon VII có 13230 triệu bóng bán dẫn