So sánh AMD Radeon Vega Frontier Edition vs NVIDIA Quadro RTX 6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Vega Frontier Edition dựa trên kiến trúc GCN 5.0. NVIDIA Quadro RTX 6000 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 12500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 18600 triệu. AMD Radeon Vega Frontier Edition có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1382 MHz so với 1440 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega Frontier Edition có 16 GB. NVIDIA Quadro RTX 6000 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 483.8 Gb/s so với 672 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Vega Frontier Edition là 13.32. Tại NVIDIA Quadro RTX 6000 16.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega Frontier Edition đã ghi được 13351 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19192 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Vega Frontier Edition có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 6000 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon Vega Frontier Edition có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 260W của NVIDIA Quadro RTX 6000.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 6000 tốt hơn AMD Radeon Vega Frontier Edition?
So sánh AMD Radeon Vega Frontier Edition và NVIDIA Quadro RTX 6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Vega Frontier Edition hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Vega Frontier Edition đã ghi được 13351 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19192 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Vega Frontier Edition là 13.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Vega Frontier Edition 300 Oát. NVIDIA Quadro RTX 6000 260 Oát.
AMD Radeon Vega Frontier Edition và NVIDIA Quadro RTX 6000 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Vega Frontier Edition hoạt động ở tần số 1382 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1600 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX 6000 đạt 1440 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Vega Frontier Edition hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 483.8 GB/giây. NVIDIA Quadro RTX 6000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 483.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Vega Frontier Edition có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX 6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Vega Frontier Edition sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Vega Frontier Edition được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA Quadro RTX 6000 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị Vega 10. NVIDIA Quadro RTX 6000 được đặt thành TU102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro RTX 6000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Vega Frontier Edition có 12500 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX 6000 có 18600 triệu bóng bán dẫn