So sánh PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC vs AMD Radeon RX Vega 64
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC dựa trên kiến trúc Turing. AMD Radeon RX Vega 64 trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 6600 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1500 MHz so với 1247 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC có 6 GB. AMD Radeon RX Vega 64 đã cài đặt 6 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 228 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC là 5.51. Tại AMD Radeon RX Vega 64 12.05.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC đã ghi được 11524 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14284 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 15601 điểm. Điểm 21985 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 64 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC có 120W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon RX Vega 64.
Tại sao AMD Radeon RX Vega 64 tốt hơn PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC?
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 434086 против 383305 , thêm về 13%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1500 MHz против 1247 MHz, thêm về 20%
So sánh PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC và AMD Radeon RX Vega 64: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC đã ghi được 11524 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14284 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC là 5.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.05 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC 120 Oát. AMD Radeon RX Vega 64 295 Oát.
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC và AMD Radeon RX Vega 64 nhanh như thế nào?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC hoạt động ở tần số 1500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1815 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 64 đạt 1247 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1546 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 6 GB RAM. Thông lượng đạt 228 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 64 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 228 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC được xây dựng trên Turing. AMD Radeon RX Vega 64 sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC được trang bị Turing TU116. AMD Radeon RX Vega 64 được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX Vega 64 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PNY GeForce GTX 1660 Ti XLR8 Gaming OC có 6600 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 64 có 12500 triệu bóng bán dẫn