So sánh AMD Radeon RX Vega 56 vs XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 dựa trên kiến trúc GCN 5.0. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 12500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2200 triệu. AMD Radeon RX Vega 56 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1156 MHz so với 1100 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX Vega 56 có 8 GB. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 409.6 Gb/s so với 112 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX Vega 56 là 10.88. Tại XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB 1.19.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX Vega 56 đã ghi được 12994 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2749 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 19815 điểm. Điểm 3636 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX Vega 56 có 210W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB.
Tại sao AMD Radeon RX Vega 56 tốt hơn XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB?
- Điểm số 12994 против 2749 , thêm về 373%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 119658 против 22996 , thêm về 420%
- Điểm 3DMark Fire Strike 16320 против 3241 , thêm về 404%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 19815 против 3636 , thêm về 445%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 27763 против 4548 , thêm về 510%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 394045 против 238691 , thêm về 65%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1156 MHz против 1100 MHz, thêm về 5%
- ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
So sánh AMD Radeon RX Vega 56 và XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX Vega 56 đã ghi được 12994 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2749 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX Vega 56 là 10.88 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.19 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX Vega 56 210 Oát. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB 65 Oát.
AMD Radeon RX Vega 56 và XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động ở tần số 1156 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1471 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB đạt 1100 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1203 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX Vega 56 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 409.6 GB/giây. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 409.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX Vega 56 có 1 đầu ra HDMI. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega 56 sử dụng Không có dữ liệu. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX Vega 56 được xây dựng trên GCN 5.0. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị Vega 10. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB được đặt thành Polaris 12.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX Vega 56 có 12500 triệu bóng bán dẫn. XFX Radeon RX 550 Low Profile 4GB có 2200 triệu bóng bán dẫn