So sánh Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile vs AMD Radeon RX 560X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile dựa trên kiến trúc Pascal. AMD Radeon RX 560X trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3000 triệu. Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1354 MHz so với 1175 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile có 2 GB. AMD Radeon RX 560X đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 112 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile là 1.83. Tại AMD Radeon RX 560X 2.68.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile đã ghi được 4879 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4037 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX 560X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của AMD Radeon RX 560X.
Tại sao Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile tốt hơn AMD Radeon RX 560X?
- Điểm số 4879 против 4037 , thêm về 21%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1354 MHz против 1175 MHz, thêm về 15%
- Băng thông bộ nhớ 112.1 GB/s против 112 GB/s, thêm về 0%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7008 MHz против 7000 MHz, thêm về 0%
- Tần số bộ nhớ GPU 1752 MHz против 1750 MHz, thêm về 0%
- GPU Turbo 1493 MHz против 1275 MHz, thêm về 17%
So sánh Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile và AMD Radeon RX 560X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile đã ghi được 4879 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4037 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile là 1.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.68 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile 75 Oát. AMD Radeon RX 560X 75 Oát.
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile và AMD Radeon RX 560X nhanh như thế nào?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile hoạt động ở tần số 1354 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1493 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 560X đạt 1175 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1275 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. AMD Radeon RX 560X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 560X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 560X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile được xây dựng trên Pascal. AMD Radeon RX 560X sử dụng kiến trúc GCN 4.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile được trang bị GP107. AMD Radeon RX 560X được đặt thành Polaris 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX 560X Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Nvidia GeForce GTX 1050 Mobile có 3300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 560X có 3000 triệu bóng bán dẫn