So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC vs Asus Phoenix GeForce GTX 1050
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC dựa trên kiến trúc Pascal. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1392 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC có 2 GB. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC là 1.75. Tại Asus Phoenix GeForce GTX 1050 1.67.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC đã ghi được 5228 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5091 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6854 điểm. Điểm 6674 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC có phiên bản Directx 12. Thẻ video Asus Phoenix GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của Asus Phoenix GeForce GTX 1050.
Tại sao Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC tốt hơn Asus Phoenix GeForce GTX 1050?
- Điểm số 5228 против 5091 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 41267 против 40184 , thêm về 3%
- Điểm 3DMark Fire Strike 6174 против 6012 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 6854 против 6674 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 8644 против 8417 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 32737 против 31878 , thêm về 3%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 352627 против 343374 , thêm về 3%
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0 88 против 86 , thêm về 2%
So sánh Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC và Asus Phoenix GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC đã ghi được 5228 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5091 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC là 1.75 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.67 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC 75 Oát. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 75 Oát.
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC và Asus Phoenix GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC hoạt động ở tần số 1392 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1506 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus Phoenix GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC có 3 đầu ra HDMI. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC sử dụng Không có dữ liệu. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC được xây dựng trên Pascal. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC được trang bị N17P-G1. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 được đặt thành N17P-G1.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte GeForce GTX 1050 WindForce 2X OC có 3300 triệu bóng bán dẫn. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn