So sánh AMD Radeon RX 5500 XT vs Sapphire Radeon RX 460
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 5500 XT dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. Sapphire Radeon RX 460 trên kiến trúc Polaris. Cái đầu tiên có 6400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3000 triệu. AMD Radeon RX 5500 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1607 MHz so với 1090 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5500 XT có 4 GB. Sapphire Radeon RX 460 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 112 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 5500 XT là 5.32. Tại Sapphire Radeon RX 460 2.11.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5500 XT đã ghi được 8829 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3941 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13830 điểm. Điểm 5498 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video AMD Radeon RX 5500 XT có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Sapphire Radeon RX 460 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 5500 XT có 130W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của Sapphire Radeon RX 460.
Tại sao AMD Radeon RX 5500 XT tốt hơn Sapphire Radeon RX 460?
- Điểm số 8829 против 3941 , thêm về 124%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 83604 против 33647 , thêm về 148%
- Điểm 3DMark Fire Strike 12611 против 4982 , thêm về 153%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 13830 против 5498 , thêm về 152%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 19039 против 8290 , thêm về 130%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 393450 против 296902 , thêm về 33%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1607 MHz против 1090 MHz, thêm về 47%
- ĐẬP 4 GB против 2 GB, thêm về 100%
So sánh AMD Radeon RX 5500 XT và Sapphire Radeon RX 460: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 5500 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 5500 XT đã ghi được 8829 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3941 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 5500 XT là 5.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.11 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 5500 XT 130 Oát. Sapphire Radeon RX 460 75 Oát.
AMD Radeon RX 5500 XT và Sapphire Radeon RX 460 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 5500 XT hoạt động ở tần số 1607 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1845 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Radeon RX 460 đạt 1090 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1210 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 5500 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. Sapphire Radeon RX 460 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 5500 XT có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Radeon RX 460 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500 XT sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Radeon RX 460 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 5500 XT được xây dựng trên RDNA 1.0. Sapphire Radeon RX 460 sử dụng kiến trúc Polaris.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500 XT được trang bị Navi 14. Sapphire Radeon RX 460 được đặt thành Polaris 11 / Baffin XT.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Sapphire Radeon RX 460 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 5500 XT có 6400 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Radeon RX 460 có 3000 triệu bóng bán dẫn