So sánh Gigabyte HD 7750 2GB vs AMD Radeon RX 460
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video Gigabyte HD 7750 2GB dựa trên kiến trúc GCN 1.0. AMD Radeon RX 460 trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 1500 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3000 triệu. Gigabyte HD 7750 2GB có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 1090 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Gigabyte HD 7750 2GB có 2 GB. AMD Radeon RX 460 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 25.6 Gb/s so với 112 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Gigabyte HD 7750 2GB là 0.79. Tại AMD Radeon RX 460 2.2.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Gigabyte HD 7750 2GB đã ghi được 1598 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4065 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2151 điểm. Điểm 5671 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video Gigabyte HD 7750 2GB có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon RX 460 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, Gigabyte HD 7750 2GB có 55W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của AMD Radeon RX 460.
Tại sao AMD Radeon RX 460 tốt hơn Gigabyte HD 7750 2GB?
- Tản nhiệt (TDP) 55 W против 75 W, ít hơn bởi -27%
So sánh Gigabyte HD 7750 2GB và AMD Radeon RX 460: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Gigabyte HD 7750 2GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Gigabyte HD 7750 2GB đã ghi được 1598 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4065 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Gigabyte HD 7750 2GB là 0.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.2 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Gigabyte HD 7750 2GB 55 Oát. AMD Radeon RX 460 75 Oát.
Gigabyte HD 7750 2GB và AMD Radeon RX 460 nhanh như thế nào?
Gigabyte HD 7750 2GB hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 460 đạt 1090 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1200 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Gigabyte HD 7750 2GB hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 25.6 GB/giây. AMD Radeon RX 460 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 25.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Gigabyte HD 7750 2GB có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 460 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Gigabyte HD 7750 2GB sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 460 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Gigabyte HD 7750 2GB được xây dựng trên GCN 1.0. AMD Radeon RX 460 sử dụng kiến trúc GCN 4.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Gigabyte HD 7750 2GB được trang bị Cape Verde. AMD Radeon RX 460 được đặt thành Baffin.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX 460 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Gigabyte HD 7750 2GB có 1500 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 460 có 3000 triệu bóng bán dẫn