So sánh AMD Radeon PRO WX 2100 vs AMD Radeon R9 Fury
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon PRO WX 2100 dựa trên kiến trúc GCN 4.0. AMD Radeon R9 Fury trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 2200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8900 triệu. AMD Radeon PRO WX 2100 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 925 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon PRO WX 2100 có 2 GB. AMD Radeon R9 Fury đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon PRO WX 2100 là 1.25. Tại AMD Radeon R9 Fury 7.03.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon PRO WX 2100 đã ghi được 1689 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9252 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 13945 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon PRO WX 2100 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon R9 Fury -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon PRO WX 2100 có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 275W của AMD Radeon R9 Fury.
Tại sao AMD Radeon R9 Fury tốt hơn AMD Radeon PRO WX 2100?
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7000 MHz против 1000 MHz, thêm về 600%
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 500 MHz, thêm về 200%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 275 W, ít hơn bởi -87%
So sánh AMD Radeon PRO WX 2100 và AMD Radeon R9 Fury: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon PRO WX 2100 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon PRO WX 2100 đã ghi được 1689 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9252 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon PRO WX 2100 là 1.25 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.03 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon PRO WX 2100 35 Oát. AMD Radeon R9 Fury 275 Oát.
AMD Radeon PRO WX 2100 và AMD Radeon R9 Fury nhanh như thế nào?
AMD Radeon PRO WX 2100 hoạt động ở tần số 925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1219 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R9 Fury đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48 GB/giây. AMD Radeon R9 Fury hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 48 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon PRO WX 2100 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon R9 Fury được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon PRO WX 2100 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R9 Fury được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon PRO WX 2100 được xây dựng trên GCN 4.0. AMD Radeon R9 Fury sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon PRO WX 2100 được trang bị Lexa. AMD Radeon R9 Fury được đặt thành Fiji.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon R9 Fury 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon PRO WX 2100 có 2200 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R9 Fury có 8900 triệu bóng bán dẫn