AMD Radeon R7 M365 AMD Radeon R7 M365
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
VS

So sánh AMD Radeon R7 M365 vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

AMD Radeon R7 M365

AMD Radeon R7 M365

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

WINNER
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti

Xếp hạng: 72 Điểm
cấp độ
AMD Radeon R7 M365
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
6
7
Kỉ niệm
1
8
thông tin chung
3
8
Chức năng
5
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon R7 M365: 900 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1575 MHz

ĐẬP

AMD Radeon R7 M365: 4 GB NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon R7 M365: 32 GB/s NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 608.3 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Radeon R7 M365: 1000 MHz NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 1188 MHz

FLOPS

AMD Radeon R7 M365: 737.3 TFLOPS NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: 21.29 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon R7 M365 dựa trên kiến ​​trúc GCN 1.0. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 104 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 17400 triệu. AMD Radeon R7 M365 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 1575 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R7 M365 có 4 GB. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 32 Gb/s so với 608.3 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon R7 M365 là 737.3. Tại NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 21.29.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R7 M365 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 21653 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 29198 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R7 M365 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon R7 M365 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với 290W của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti.

Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti tốt hơn AMD Radeon R7 M365?

  • FLOPS 737.3 TFLOPS против 21.29 TFLOPS, thêm về 3363%

So sánh AMD Radeon R7 M365 và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon R7 M365
AMD Radeon R7 M365
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
900 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1575 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1188 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
737.3 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
21.29 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
384
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
950 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1770 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
GCN 1.0
Ampere
tên GPU
Litho
GA104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
32 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
608.3 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2015
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
104 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
17400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
4
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon R7 M365 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon R7 M365 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 21653 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon R7 M365 là 737.3 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 21.29 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon R7 M365 Không có dữ liệu Oát. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 290 Oát.

AMD Radeon R7 M365 và NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti nhanh như thế nào?

AMD Radeon R7 M365 hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 950 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti đạt 1575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon R7 M365 hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 32 GB/giây. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 32 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon R7 M365 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon R7 M365 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon R7 M365 được xây dựng trên GCN 1.0. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon R7 M365 được trang bị Litho. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti được đặt thành GA104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon R7 M365 có 104 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti có 17400 triệu bóng bán dẫn