So sánh AMD Radeon R5 vs NVIDIA GeForce GTX 560
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R5 dựa trên kiến trúc GCN 2.0. NVIDIA GeForce GTX 560 trên kiến trúc Fermi 2.0. Cái đầu tiên có 930 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1170 triệu. AMD Radeon R5 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 775 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 560 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 60 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R5 là 0.2. Tại NVIDIA GeForce GTX 560 0.61.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2708 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2993 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R5 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 560 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon R5 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA GeForce GTX 560.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 560 tốt hơn AMD Radeon R5?
- Đồng hồ cơ bản GPU 800 MHz против 775 MHz, thêm về 3%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 75 W, ít hơn bởi -80%
- Quy trình công nghệ 28 nm против 40 nm, ít hơn bởi -30%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.1 , thêm về 82%
So sánh AMD Radeon R5 và NVIDIA GeForce GTX 560: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2708 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R5 là 0.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.61 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R5 15 Oát. NVIDIA GeForce GTX 560 75 Oát.
AMD Radeon R5 và NVIDIA GeForce GTX 560 nhanh như thế nào?
AMD Radeon R5 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 560 đạt 775 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R5 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 560 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1.5 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 560 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R5 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 560 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R5 được xây dựng trên GCN 2.0. NVIDIA GeForce GTX 560 sử dụng kiến trúc Fermi 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R5 được trang bị Exo UL/ULT/ULP. NVIDIA GeForce GTX 560 được đặt thành GF116.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 560 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R5 có 930 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 560 có 1170 triệu bóng bán dẫn