AMD Radeon R2 Graphics AMD Radeon R2 Graphics
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh AMD Radeon R2 Graphics vs NVIDIA RTX A4500

AMD Radeon R2 Graphics

AMD Radeon R2 Graphics

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
AMD Radeon R2 Graphics
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
4
6
thông tin chung
3
8
Chức năng
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon R2 Graphics: 350 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

FLOPS

AMD Radeon R2 Graphics: 179.2 TFLOPS NVIDIA RTX A4500: 24.26 TFLOPS

Tản nhiệt (TDP)

AMD Radeon R2 Graphics: 15 W NVIDIA RTX A4500: 200 W

Quy trình công nghệ

AMD Radeon R2 Graphics: 28 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Radeon R2 Graphics: 930 million NVIDIA RTX A4500: 28300 million

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon R2 Graphics dựa trên kiến ​​trúc GCN 2.0. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 930 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. AMD Radeon R2 Graphics có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 350 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R2 Graphics có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon R2 Graphics là 179.2. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R2 Graphics đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon R2 Graphics có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon R2 Graphics có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn AMD Radeon R2 Graphics?

  • FLOPS 179.2 TFLOPS против 24.26 TFLOPS, thêm về 639%
  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 200 W, ít hơn bởi -92%

So sánh AMD Radeon R2 Graphics và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon R2 Graphics
AMD Radeon R2 Graphics
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
350 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
179.2 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
24.26 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
128
max 18432
Trung bình: 1326.3
7168
max 18432
Trung bình: 1326.3
tên kiến trúc
GCN 2.0
Ampere
tên GPU
Beema
GA102
thông tin chung
Năm phát hành
2015
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 160 W
200 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
930 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Desktop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.3
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon R2 Graphics hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon R2 Graphics đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon R2 Graphics là 179.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon R2 Graphics 15 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

AMD Radeon R2 Graphics và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

AMD Radeon R2 Graphics hoạt động ở tần số 350 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon R2 Graphics hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon R2 Graphics có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon R2 Graphics sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon R2 Graphics được xây dựng trên GCN 2.0. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon R2 Graphics được trang bị Beema. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon R2 Graphics có 930 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn