So sánh AMD Radeon PRO WX 2100 vs ATI Radeon HD 5970
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon PRO WX 2100 dựa trên kiến trúc GCN 4.0. ATI Radeon HD 5970 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 2200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2154 triệu. AMD Radeon PRO WX 2100 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 925 MHz so với 725 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon PRO WX 2100 có 2 GB. ATI Radeon HD 5970 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 48 Gb/s so với 128 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon PRO WX 2100 là 1.25. Tại ATI Radeon HD 5970 2.41.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon PRO WX 2100 đã ghi được 1689 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 2223 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 3696 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon PRO WX 2100 có phiên bản Directx 12. Thẻ video ATI Radeon HD 5970 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon PRO WX 2100 có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 294W của ATI Radeon HD 5970.
Tại sao ATI Radeon HD 5970 tốt hơn AMD Radeon PRO WX 2100?
- Đồng hồ cơ bản GPU 925 MHz против 725 MHz, thêm về 28%
- ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7000 MHz против 4000 MHz, thêm về 75%
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 1000 MHz, thêm về 50%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 294 W, ít hơn bởi -88%
So sánh AMD Radeon PRO WX 2100 và ATI Radeon HD 5970: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon PRO WX 2100 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon PRO WX 2100 đã ghi được 1689 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 2223 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon PRO WX 2100 là 1.25 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.41 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon PRO WX 2100 35 Oát. ATI Radeon HD 5970 294 Oát.
AMD Radeon PRO WX 2100 và ATI Radeon HD 5970 nhanh như thế nào?
AMD Radeon PRO WX 2100 hoạt động ở tần số 925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1219 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5970 đạt 725 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 48 GB/giây. ATI Radeon HD 5970 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 48 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon PRO WX 2100 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon PRO WX 2100 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon PRO WX 2100 được xây dựng trên GCN 4.0. ATI Radeon HD 5970 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon PRO WX 2100 được trang bị Lexa. ATI Radeon HD 5970 được đặt thành Hemlock.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. ATI Radeon HD 5970 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon PRO WX 2100 có 2200 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5970 có 2154 triệu bóng bán dẫn