So sánh NVIDIA GeForce GTX 460 SE vs ATI Radeon HD 5870
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460 SE dựa trên kiến trúc Fermi. ATI Radeon HD 5870 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 1950 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2154 triệu. NVIDIA GeForce GTX 460 SE có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 650 MHz so với 850 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 460 SE có 1 GB. ATI Radeon HD 5870 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 109 Gb/s so với 153.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 460 SE là 0.73. Tại ATI Radeon HD 5870 2.62.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 460 SE đã ghi được 1928 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1323 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2543 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460 SE có phiên bản Directx 11. Thẻ video ATI Radeon HD 5870 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 460 SE có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 188W của ATI Radeon HD 5870.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 460 SE tốt hơn ATI Radeon HD 5870?
- Điểm số 1928 против 1323 , thêm về 46%
- Tản nhiệt (TDP) 150 W против 188 W, ít hơn bởi -20%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 460 SE và ATI Radeon HD 5870: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 460 SE hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 460 SE đã ghi được 1928 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1323 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 460 SE là 0.73 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.62 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE 150 Oát. ATI Radeon HD 5870 188 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 460 SE và ATI Radeon HD 5870 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE hoạt động ở tần số 650 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Radeon HD 5870 đạt 850 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 109 GB/giây. ATI Radeon HD 5870 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 109 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Radeon HD 5870 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE sử dụng Không có dữ liệu. ATI Radeon HD 5870 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE được xây dựng trên Fermi. ATI Radeon HD 5870 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE được trang bị GF104. ATI Radeon HD 5870 được đặt thành Cypress.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. ATI Radeon HD 5870 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 460 SE có 1950 triệu bóng bán dẫn. ATI Radeon HD 5870 có 2154 triệu bóng bán dẫn