![NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q](/upload/resize_cache/iblock/35a/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon Pro Vega II](/upload/resize_cache/iblock/5ee/340_345_0/AMD.png)
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q vs AMD Radeon Pro Vega II
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon Pro Vega II trên kiến trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 585 MHz so với 1574 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có 16 GB. AMD Radeon Pro Vega II đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 384 Gb/s so với 825.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q là 16.58. Tại AMD Radeon Pro Vega II 14.08.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q đã ghi được 26546 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14673 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon Pro Vega II -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 475W của AMD Radeon Pro Vega II.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q tốt hơn AMD Radeon Pro Vega II?
- Điểm số 26546 против 14673 , thêm về 81%
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 806 MHz, thêm về 86%
- FLOPS 16.58 TFLOPS против 14.08 TFLOPS, thêm về 18%
- Tản nhiệt (TDP) 80 W против 475 W, ít hơn bởi -83%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q và AMD Radeon Pro Vega II: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q](/upload/resize_cache/iblock/35a/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon Pro Vega II](/upload/resize_cache/iblock/5ee/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q đã ghi được 26546 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14673 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q là 16.58 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 14.08 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q 80 Oát. AMD Radeon Pro Vega II 475 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q và AMD Radeon Pro Vega II nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hoạt động ở tần số 585 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1125 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Pro Vega II đạt 1574 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1720 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 384 GB/giây. AMD Radeon Pro Vega II hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 32 GB RAM. Băng thông của nó là 384 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Pro Vega II được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro Vega II được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon Pro Vega II sử dụng kiến trúc GCN 5.1.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q được trang bị GA103S. AMD Radeon Pro Vega II được đặt thành Vega 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon Pro Vega II 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Max-Q có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Pro Vega II có 13230 triệu bóng bán dẫn