![AMD Radeon RX 6600S](/upload/resize_cache/iblock/329/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon Pro Vega II](/upload/resize_cache/iblock/5ee/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Radeon RX 6600S vs AMD Radeon Pro Vega II
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600S dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. AMD Radeon Pro Vega II trên kiến trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. AMD Radeon RX 6600S có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1700 MHz so với 1574 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600S có 8 GB. AMD Radeon Pro Vega II đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 825.3 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600S là 6.89. Tại AMD Radeon Pro Vega II 14.08.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14673 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6600S có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon Pro Vega II -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600S có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 475W của AMD Radeon Pro Vega II.
Tại sao AMD Radeon Pro Vega II tốt hơn AMD Radeon RX 6600S?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1700 MHz против 1574 MHz, thêm về 8%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 806 MHz, thêm về 117%
- GPU Turbo 2000 MHz против 1720 MHz, thêm về 16%
- Tản nhiệt (TDP) 80 W против 475 W, ít hơn bởi -83%
So sánh AMD Radeon RX 6600S và AMD Radeon Pro Vega II: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon RX 6600S](/upload/resize_cache/iblock/329/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon Pro Vega II](/upload/resize_cache/iblock/5ee/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600S hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14673 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600S là 6.89 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 14.08 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600S 80 Oát. AMD Radeon Pro Vega II 475 Oát.
AMD Radeon RX 6600S và AMD Radeon Pro Vega II nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600S hoạt động ở tần số 1700 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2000 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Pro Vega II đạt 1574 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1720 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600S hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. AMD Radeon Pro Vega II hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 32 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600S có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Pro Vega II được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600S sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro Vega II được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600S được xây dựng trên RDNA 2.0. AMD Radeon Pro Vega II sử dụng kiến trúc GCN 5.1.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600S được trang bị Navi 23. AMD Radeon Pro Vega II được đặt thành Vega 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro Vega II Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600S có 11060 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Pro Vega II có 13230 triệu bóng bán dẫn