AMD Radeon RX 6700S AMD Radeon RX 6700S
AMD Radeon Pro Vega 64X AMD Radeon Pro Vega 64X
VS

So sánh AMD Radeon RX 6700S vs AMD Radeon Pro Vega 64X

AMD Radeon RX 6700S

AMD Radeon RX 6700S

Xếp hạng: 38 Điểm
AMD Radeon Pro Vega 64X

WINNER
AMD Radeon Pro Vega 64X

Xếp hạng: 48 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX 6700S
AMD Radeon Pro Vega 64X
Màn biểu diễn
7
6
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
5
5
Chức năng
7
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon RX 6700S: 11496 AMD Radeon Pro Vega 64X: 14423

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon RX 6700S: 1700 MHz AMD Radeon Pro Vega 64X: 1250 MHz

ĐẬP

AMD Radeon RX 6700S: 10 GB AMD Radeon Pro Vega 64X: 16 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon RX 6700S: 224 GB/s AMD Radeon Pro Vega 64X: 512 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Radeon RX 6700S: 1750 MHz AMD Radeon Pro Vega 64X: 1000 MHz

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX 6700S dựa trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. AMD Radeon Pro Vega 64X trên kiến ​​trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. AMD Radeon RX 6700S có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1700 MHz so với 1250 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6700S có 10 GB. AMD Radeon Pro Vega 64X đã cài đặt 10 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX 6700S là 7. Tại AMD Radeon Pro Vega 64X 12.34.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6700S đã ghi được 11496 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14423 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6700S có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon Pro Vega 64X -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon RX 6700S có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của AMD Radeon Pro Vega 64X.

Tại sao AMD Radeon Pro Vega 64X tốt hơn AMD Radeon RX 6700S?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1700 MHz против 1250 MHz, thêm về 36%
  • Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1000 MHz, thêm về 75%
  • GPU Turbo 2000 MHz против 1468 MHz, thêm về 36%
  • Tản nhiệt (TDP) 80 W против 250 W, ít hơn bởi -68%

So sánh AMD Radeon RX 6700S và AMD Radeon Pro Vega 64X: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX 6700S
AMD Radeon RX 6700S
AMD Radeon Pro Vega 64X
AMD Radeon Pro Vega 64X
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1700 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1250 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
7 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
12.34 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
2304
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
128 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
94 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
112
max 880
Trung bình: 140.1
256
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1792
max 17408
Trung bình:
4096
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
28
max 220
Trung bình:
64
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1468 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
RDNA 2.0
GCN 5.0
tên GPU
Navi 23
Vega 10
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
512 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
10 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
2048 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
237
max 826
Trung bình: 356.7
495
max 826
Trung bình: 356.7
nhà chế tạo
TSMC
GlobalFoundries
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2019
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
80 W
Trung bình: 160 W
250 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
11060 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
12500 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Mục đích
Laptop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
11496
max 30117
Trung bình: 7628.6
14423
max 30117
Trung bình: 7628.6

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX 6700S hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX 6700S đã ghi được 11496 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14423 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX 6700S là 7 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.34 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX 6700S 80 Oát. AMD Radeon Pro Vega 64X 250 Oát.

AMD Radeon RX 6700S và AMD Radeon Pro Vega 64X nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX 6700S hoạt động ở tần số 1700 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2000 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Pro Vega 64X đạt 1250 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1468 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX 6700S hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 10 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. AMD Radeon Pro Vega 64X hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX 6700S có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Pro Vega 64X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX 6700S sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro Vega 64X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX 6700S được xây dựng trên RDNA 2.0. AMD Radeon Pro Vega 64X sử dụng kiến ​​trúc GCN 5.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX 6700S được trang bị Navi 23. AMD Radeon Pro Vega 64X được đặt thành Vega 10.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon Pro Vega 64X Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX 6700S có 11060 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Pro Vega 64X có 12500 triệu bóng bán dẫn