![MSI GeForce GTX 1050 Ti](/upload/resize_cache/iblock/3af/340_345_0/MSI.jpg)
![AMD Radeon HD 7990](/upload/resize_cache/iblock/38c/340_345_0/AMD.png)
So sánh MSI GeForce GTX 1050 Ti vs AMD Radeon HD 7990
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti dựa trên kiến trúc Pascal. AMD Radeon HD 7990 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4313 triệu. MSI GeForce GTX 1050 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1290 MHz so với 950 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 1050 Ti có 4 GB. AMD Radeon HD 7990 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 288 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của MSI GeForce GTX 1050 Ti là 1.93. Tại AMD Radeon HD 7990 4.28.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6114 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5410 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7232 điểm. Điểm 15107 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon HD 7990 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, MSI GeForce GTX 1050 Ti có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 375W của AMD Radeon HD 7990.
Tại sao MSI GeForce GTX 1050 Ti tốt hơn AMD Radeon HD 7990?
- Điểm số 6114 против 5410 , thêm về 13%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1290 MHz против 950 MHz, thêm về 36%
- ĐẬP 4 GB против 3 GB, thêm về 33%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7008 MHz против 6000 MHz, thêm về 17%
- Tần số bộ nhớ GPU 1752 MHz против 1500 MHz, thêm về 17%
So sánh MSI GeForce GTX 1050 Ti và AMD Radeon HD 7990: khoảng thời gian cơ bản
![MSI GeForce GTX 1050 Ti](/upload/resize_cache/iblock/3af/340_345_0/MSI.jpg)
![AMD Radeon HD 7990](/upload/resize_cache/iblock/38c/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark MSI GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6114 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5410 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS MSI GeForce GTX 1050 Ti là 1.93 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.28 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
MSI GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát. AMD Radeon HD 7990 375 Oát.
MSI GeForce GTX 1050 Ti và AMD Radeon HD 7990 nhanh như thế nào?
MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động ở tần số 1290 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1392 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 7990 đạt 950 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1000 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
MSI GeForce GTX 1050 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. AMD Radeon HD 7990 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
MSI GeForce GTX 1050 Ti có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 7990 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1050 Ti sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7990 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
MSI GeForce GTX 1050 Ti được xây dựng trên Pascal. AMD Radeon HD 7990 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
MSI GeForce GTX 1050 Ti được trang bị GP107. AMD Radeon HD 7990 được đặt thành Malta.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon HD 7990 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
MSI GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 7990 có 4313 triệu bóng bán dẫn