So sánh AMD Radeon HD 7870 GHz Edition vs AMD Radeon HD 7970
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
Điểm số
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 7870 GHz Edition dựa trên kiến trúc GCN 1.0. AMD Radeon HD 7970 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 2800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4313 triệu. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 925 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có 2 GB. AMD Radeon HD 7970 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 153.6 Gb/s so với 264 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 7870 GHz Edition là 2.68. Tại AMD Radeon HD 7970 3.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đã ghi được 4638 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5266 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 6886 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon HD 7970 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của AMD Radeon HD 7970.
Tại sao AMD Radeon HD 7970 tốt hơn AMD Radeon HD 7870 GHz Edition?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1000 MHz против 925 MHz, thêm về 8%
So sánh AMD Radeon HD 7870 GHz Edition và AMD Radeon HD 7970: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 7870 GHz Edition hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đã ghi được 4638 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5266 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 7870 GHz Edition là 2.68 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 175 Oát. AMD Radeon HD 7970 250 Oát.
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition và AMD Radeon HD 7970 nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 7970 đạt 925 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 153.6 GB/giây. AMD Radeon HD 7970 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 3 GB RAM. Băng thông của nó là 153.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 7970 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7970 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được xây dựng trên GCN 1.0. AMD Radeon HD 7970 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được trang bị Pitcairn. AMD Radeon HD 7970 được đặt thành Tahiti.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon HD 7970 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có 2800 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 7970 có 4313 triệu bóng bán dẫn