So sánh NVIDIA GeForce GTX 750 Ti vs NVIDIA GeForce GT 610
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti dựa trên kiến trúc Maxwell. NVIDIA GeForce GT 610 trên kiến trúc Fermi 2.0. Cái đầu tiên có 1870 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 292 triệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1020 MHz so với 810 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 2 GB. NVIDIA GeForce GT 610 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 86.4 Gb/s so với 14.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36. Tại NVIDIA GeForce GT 610 0.15.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 294 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4082 điểm. Điểm 363 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GT 610 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 60W yêu cầu tản nhiệt so với 29W của NVIDIA GeForce GT 610.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 750 Ti tốt hơn NVIDIA GeForce GT 610?
- Điểm số 3736 против 294 , thêm về 1171%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 4082 против 363 , thêm về 1025%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1020 MHz против 810 MHz, thêm về 26%
- ĐẬP 2 GB против 1 GB, thêm về 100%
- Băng thông bộ nhớ 86.4 GB/s против 14.4 GB/s, thêm về 500%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5400 MHz против 1796 MHz, thêm về 201%
- Tần số bộ nhớ GPU 1350 MHz против 898 MHz, thêm về 50%
- Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench 33 против 3 , thêm về 1000%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và NVIDIA GeForce GT 610: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 750 Ti đã ghi được 3736 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 294 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 750 Ti là 1.36 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.15 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 60 Oát. NVIDIA GeForce GT 610 29 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti và NVIDIA GeForce GT 610 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hoạt động ở tần số 1020 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1085 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GT 610 đạt 810 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 86.4 GB/giây. NVIDIA GeForce GT 610 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 86.4 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GT 610 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GT 610 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được xây dựng trên Maxwell. NVIDIA GeForce GT 610 sử dụng kiến trúc Fermi 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti được trang bị GM107. NVIDIA GeForce GT 610 được đặt thành GF119.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GT 610 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti có 1870 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GT 610 có 292 triệu bóng bán dẫn