AMD Radeon HD 6990 AMD Radeon HD 6990
NVIDIA GeForce GTX 980 NVIDIA GeForce GTX 980
VS

So sánh AMD Radeon HD 6990 vs NVIDIA GeForce GTX 980

AMD Radeon HD 6990

AMD Radeon HD 6990

Xếp hạng: 9 Điểm
NVIDIA GeForce GTX 980

WINNER
NVIDIA GeForce GTX 980

Xếp hạng: 36 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 6990
NVIDIA GeForce GTX 980
Màn biểu diễn
5
6
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
7
7
Chức năng
6
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
4
Các cổng
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon HD 6990: 2844 NVIDIA GeForce GTX 980: 10752

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon HD 6990: 5656 NVIDIA GeForce GTX 980: 12349

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon HD 6990: 830 MHz NVIDIA GeForce GTX 980: 1127 MHz

ĐẬP

AMD Radeon HD 6990: 2 GB NVIDIA GeForce GTX 980: 4 GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon HD 6990: 160 GB/s NVIDIA GeForce GTX 980: 224.4 GB/s

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 6990 dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 980 trên kiến ​​trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 2640 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. AMD Radeon HD 6990 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 830 MHz so với 1127 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6990 có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 980 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 160 Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 6990 là 2.65. Tại NVIDIA GeForce GTX 980 4.92.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6990 đã ghi được 2844 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10752 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 5656 điểm. Điểm 12349 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6990 có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980 -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon HD 6990 có 375W yêu cầu tản nhiệt so với 165W của NVIDIA GeForce GTX 980.

Tại sao NVIDIA GeForce GTX 980 tốt hơn AMD Radeon HD 6990?

So sánh AMD Radeon HD 6990 và NVIDIA GeForce GTX 980: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 6990
AMD Radeon HD 6990
NVIDIA GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce GTX 980
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
830 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1127 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1250 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1753 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
2.65 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
4.92 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
27 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
78 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
96
max 880
Trung bình: 140.1
128
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1536
max 17408
Trung bình:
2048
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
24
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
512
2000
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
159.4 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
144 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
TeraScale 3
Maxwell 2.0
tên GPU
Antilles
GM204
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
160 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
224.4 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
5000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7012 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
389
max 826
Trung bình: 356.7
398
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
310
max 524
Trung bình: 250.2
267
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Northern Islands
GeForce 900
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
750
max 1300
Trung bình:
450
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2011
max 2023
Trung bình:
2014
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
375 W
Trung bình: 160 W
165 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2640 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
114 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
112 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
39 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
40 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Desktop
Giá tại thời điểm phát hành
699 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
549 $
max 419999
Trung bình: 5679.5 $
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
2844
max 30117
Trung bình: 7628.6
10752
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
5656
max 51062
Trung bình: 11859.1
12349
max 51062
Trung bình: 11859.1
Các cổng
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
mini-DisplayPort
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort mini
4
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 6990 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 6990 đã ghi được 2844 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10752 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 6990 là 2.65 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.92 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 6990 375 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980 165 Oát.

AMD Radeon HD 6990 và NVIDIA GeForce GTX 980 nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 6990 hoạt động ở tần số 830 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980 đạt 1127 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1216 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 6990 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 160 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 160 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 6990 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 6990 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 6990 được xây dựng trên TeraScale 3. NVIDIA GeForce GTX 980 sử dụng kiến ​​trúc Maxwell 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 6990 được trang bị Antilles. NVIDIA GeForce GTX 980 được đặt thành GM204.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. NVIDIA GeForce GTX 980 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 6990 có 2640 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980 có 5200 triệu bóng bán dẫn