So sánh AMD Radeon HD 6850 vs Sapphire HD 6770
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 6850 dựa trên kiến trúc TeraScale 2. Sapphire HD 6770 trên kiến trúc TeraScale 2. Cái đầu tiên có 1700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1040 triệu. AMD Radeon HD 6850 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 775 MHz so với 850 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6850 có 1 GB. Sapphire HD 6770 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 128 Gb/s so với 76.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 6850 là 1.51. Tại Sapphire HD 6770 1.42.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6850 đã ghi được 1995 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1210 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2471 điểm. Điểm 1475 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6850 có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire HD 6770 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon HD 6850 có 127W yêu cầu tản nhiệt so với 108W của Sapphire HD 6770.
Tại sao AMD Radeon HD 6850 tốt hơn Sapphire HD 6770?
- Điểm số 1995 против 1210 , thêm về 65%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 2471 против 1475 , thêm về 68%
- Băng thông bộ nhớ 128 GB/s против 76.8 GB/s, thêm về 67%
- FLOPS 1.51 TFLOPS против 1.42 TFLOPS, thêm về 6%
- Số lượng bóng bán dẫn 1700 million против 1040 million, thêm về 63%
So sánh AMD Radeon HD 6850 và Sapphire HD 6770: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 6850 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 6850 đã ghi được 1995 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1210 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 6850 là 1.51 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.42 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 6850 127 Oát. Sapphire HD 6770 108 Oát.
AMD Radeon HD 6850 và Sapphire HD 6770 nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 6850 hoạt động ở tần số 775 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire HD 6770 đạt 850 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 6850 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 128 GB/giây. Sapphire HD 6770 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 128 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 6850 có 1 đầu ra HDMI. Sapphire HD 6770 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 6850 sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire HD 6770 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 6850 được xây dựng trên TeraScale 2. Sapphire HD 6770 sử dụng kiến trúc TeraScale 2.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 6850 được trang bị Barts. Sapphire HD 6770 được đặt thành Juniper.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Sapphire HD 6770 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 6850 có 1700 triệu bóng bán dẫn. Sapphire HD 6770 có 1040 triệu bóng bán dẫn