AMD Radeon HD 6680G2 AMD Radeon HD 6680G2
ATI Mobility Radeon HD 4830 ATI Mobility Radeon HD 4830
VS

So sánh AMD Radeon HD 6680G2 vs ATI Mobility Radeon HD 4830

AMD Radeon HD 6680G2

AMD Radeon HD 6680G2

Xếp hạng: 0 Điểm
ATI Mobility Radeon HD 4830

WINNER
ATI Mobility Radeon HD 4830

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Radeon HD 6680G2
ATI Mobility Radeon HD 4830
Màn biểu diễn
1
4
thông tin chung
2
5
Chức năng
5
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon HD 6680G2: 1059 ATI Mobility Radeon HD 4830:

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

AMD Radeon HD 6680G2: 3217 ATI Mobility Radeon HD 4830: 3824

Quy trình công nghệ

AMD Radeon HD 6680G2: 40 nm ATI Mobility Radeon HD 4830: 40 nm

DirectX

AMD Radeon HD 6680G2: 11 ATI Mobility Radeon HD 4830: 10.1

Năm phát hành

AMD Radeon HD 6680G2: 2011 ATI Mobility Radeon HD 4830: 2009

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon HD 6680G2 dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 2. ATI Mobility Radeon HD 4830 trên kiến ​​trúc TeraScale. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 826 triệu. AMD Radeon HD 6680G2 có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 40.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu MHz so với 550 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 6680G2 có Không có dữ liệu GB. ATI Mobility Radeon HD 4830 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 44.8 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon HD 6680G2 là Không có dữ liệu. Tại ATI Mobility Radeon HD 4830 0.67.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 6680G2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 2.0 x16. Thẻ video AMD Radeon HD 6680G2 có phiên bản Directx 11. Thẻ video ATI Mobility Radeon HD 4830 -- Phiên bản Directx - 10.1.

Về làm mát, AMD Radeon HD 6680G2 có Không có dữ liệuW yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của ATI Mobility Radeon HD 4830.

Tại sao ATI Mobility Radeon HD 4830 tốt hơn AMD Radeon HD 6680G2?

  • DirectX 11 против 10.1 , thêm về 9%
  • Năm phát hành 2011 против 2009 , thêm về 0%
  • Số khối đổ bóng 800 против 640 , thêm về 25%

So sánh AMD Radeon HD 6680G2 và ATI Mobility Radeon HD 4830: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon HD 6680G2
AMD Radeon HD 6680G2
ATI Mobility Radeon HD 4830
ATI Mobility Radeon HD 4830
Màn biểu diễn
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
800
max 17408
Trung bình:
640
max 17408
Trung bình:
tên kiến trúc
TeraScale 2
TeraScale
thông tin chung
Năm phát hành
2011
max 2023
Trung bình:
2009
max 2023
Trung bình:
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Laptop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
10.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
1059
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
3217
max 97329
Trung bình: 37830.6
3824
max 97329
Trung bình: 37830.6

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon HD 6680G2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon HD 6680G2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon HD 6680G2 là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.67 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon HD 6680G2 Không có dữ liệu Oát. ATI Mobility Radeon HD 4830 Không có dữ liệu Oát.

AMD Radeon HD 6680G2 và ATI Mobility Radeon HD 4830 nhanh như thế nào?

AMD Radeon HD 6680G2 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của ATI Mobility Radeon HD 4830 đạt 550 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon HD 6680G2 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. ATI Mobility Radeon HD 4830 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon HD 6680G2 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. ATI Mobility Radeon HD 4830 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon HD 6680G2 sử dụng Không có dữ liệu. ATI Mobility Radeon HD 4830 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon HD 6680G2 được xây dựng trên TeraScale 2. ATI Mobility Radeon HD 4830 sử dụng kiến ​​trúc TeraScale.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon HD 6680G2 được trang bị Không có dữ liệu. ATI Mobility Radeon HD 4830 được đặt thành M97.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. ATI Mobility Radeon HD 4830 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon HD 6680G2 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. ATI Mobility Radeon HD 4830 có 826 triệu bóng bán dẫn