![AMD Radeon RX 6600](/upload/resize_cache/iblock/5e3/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon E8860](/upload/resize_cache/iblock/f73/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Radeon RX 6600 vs AMD Radeon E8860
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600 dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. AMD Radeon E8860 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1500 triệu. AMD Radeon RX 6600 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1626 MHz so với 575 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 có 8 GB. AMD Radeon E8860 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 72 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600 là 9.23. Tại AMD Radeon E8860 0.78.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1551 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21479 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon E8860 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 có 132W yêu cầu tản nhiệt so với 37W của AMD Radeon E8860.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn AMD Radeon E8860?
- Điểm số 12709 против 1551 , thêm về 719%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1626 MHz против 575 MHz, thêm về 183%
- ĐẬP 8 GB против 2 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 72 GB/s, thêm về 211%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1125 MHz, thêm về 56%
- FLOPS 9.23 TFLOPS против 0.78 TFLOPS, thêm về 1083%
- GPU Turbo 2491 MHz против 625 MHz, thêm về 299%
So sánh AMD Radeon RX 6600 và AMD Radeon E8860: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon RX 6600](/upload/resize_cache/iblock/5e3/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon E8860](/upload/resize_cache/iblock/f73/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1551 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600 là 9.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.78 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600 132 Oát. AMD Radeon E8860 37 Oát.
AMD Radeon RX 6600 và AMD Radeon E8860 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600 hoạt động ở tần số 1626 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2491 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon E8860 đạt 575 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 625 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. AMD Radeon E8860 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon E8860 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon E8860 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600 được xây dựng trên RDNA 2.0. AMD Radeon E8860 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 được trang bị Navi 23. AMD Radeon E8860 được đặt thành Venus.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon E8860 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon E8860 có 1500 triệu bóng bán dẫn