So sánh AMD Radeon RX 6600 vs NVIDIA GeForce MX110
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600 dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA GeForce MX110 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. AMD Radeon RX 6600 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1626 MHz so với 978 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 có 8 GB. NVIDIA GeForce MX110 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 40.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600 là 9.23. Tại NVIDIA GeForce MX110 0.8.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1450 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21479 điểm. Điểm 1672 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GeForce MX110 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 có 132W yêu cầu tản nhiệt so với 30W của NVIDIA GeForce MX110.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn NVIDIA GeForce MX110?
- Điểm số 12709 против 1450 , thêm về 776%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 58175 против 10986 , thêm về 430%
- Điểm 3DMark Fire Strike 19777 против 1600 , thêm về 1136%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21479 против 1672 , thêm về 1185%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 28978 против 2069 , thêm về 1301%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 73679 против 8897 , thêm về 728%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1626 MHz против 978 MHz, thêm về 66%
- ĐẬP 8 GB против 2 GB, thêm về 300%
So sánh AMD Radeon RX 6600 và NVIDIA GeForce MX110: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1450 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600 là 9.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.8 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600 132 Oát. NVIDIA GeForce MX110 30 Oát.
AMD Radeon RX 6600 và NVIDIA GeForce MX110 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600 hoạt động ở tần số 1626 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2491 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX110 đạt 978 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1006 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA GeForce MX110 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX110 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX110 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600 được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA GeForce MX110 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 được trang bị Navi 23. NVIDIA GeForce MX110 được đặt thành GM108.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GeForce MX110 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce MX110 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn