So sánh Intel Core i5-12500TE vs AMD Phenom II X6 1075T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500TE chạy ở tốc độ 1.9 Hz, AMD Phenom II X6 1075T thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i5-12500TE có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Phenom II X6 1075T 95 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500TE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Phenom II X6 1075T trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500TE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X6 1075T có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500TE có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Phenom II X6 1075T đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500TE đã đạt điểm 16999. Và AMD Phenom II X6 1075T đã ghi được 3325 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12500TE tốt hơn AMD Phenom II X6 1075T?
- Điểm CPU PassMark 16999 против 3325 , thêm về 411%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 95 W, ít hơn bởi -63%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 3 MB, thêm về 150%
- Số của chủ đề 12 против 6 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 6 MB, thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 3.5 GHz, thêm về 23%
So sánh Intel Core i5-12500TE và AMD Phenom II X6 1075T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500TE - 20. AMD Phenom II X6 1075T - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ 128 GB. AMD Phenom II X6 1075T hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500TE hoạt động trên 1.9 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500TE có 6 lõi. AMD Phenom II X6 1075T có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500TE - Nó chứa. AMD Phenom II X6 1075T - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1075T - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ DDR5. AMD Phenom II X6 1075T hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500TE. AM3 được dùng để đặt AMD Phenom II X6 1075T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Phenom II X6 1075T được xây dựng trên kiến trúc Thuban. AMD Phenom II X6 1075T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500TE đã ghi được 16999 điểm. AMD Phenom II X6 1075T đã ghi được 3325 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500TE có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X6 1075T đạt 3.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500TE có thể lên tới 35 Watts. AMD Phenom II X6 1075T có tối đa 35 Watt.