Intel Core i5-12490F Intel Core i5-12490F
AMD Phenom II X6 1075T AMD Phenom II X6 1075T
VS

So sánh Intel Core i5-12490F vs AMD Phenom II X6 1075T

Intel Core i5-12490F

WINNER
Intel Core i5-12490F

Xếp hạng: 20 Điểm
AMD Phenom II X6 1075T

AMD Phenom II X6 1075T

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
Intel Core i5-12490F
AMD Phenom II X6 1075T
Kết quả kiểm tra
2
0
Công nghệ
1
0
Màn biểu diễn
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
0
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i5-12490F: 21040 AMD Phenom II X6 1075T: 3325

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i5-12490F: 65 W AMD Phenom II X6 1075T: 95 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i5-12490F: 10 nm AMD Phenom II X6 1075T: nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i5-12490F: 480 KB AMD Phenom II X6 1075T: 768 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core i5-12490F: 7.5 MB AMD Phenom II X6 1075T: 3 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i5-12490F chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Phenom II X6 1075T thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i5-12490F có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Phenom II X6 1075T 95 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i5-12490F được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD Phenom II X6 1075T trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12490F có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X6 1075T có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Core i5-12490F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Phenom II X6 1075T đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12490F đã đạt điểm 21040. Và AMD Phenom II X6 1075T đã ghi được 3325 điểm.

Tại sao Intel Core i5-12490F tốt hơn AMD Phenom II X6 1075T?

  • Điểm CPU PassMark 21040 против 3325 , thêm về 533%
  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 95 W, ít hơn bởi -32%
  • Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 3 MB, thêm về 150%
  • Số của chủ đề 12 против 6 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 20 MB против 6 MB, thêm về 233%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 3.5 GHz, thêm về 31%

So sánh Intel Core i5-12490F và AMD Phenom II X6 1075T: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i5-12490F
Intel Core i5-12490F
AMD Phenom II X6 1075T
AMD Phenom II X6 1075T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
21040
max 104648
Trung bình: 6033.5
3325
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
6
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
480 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
7.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
20 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
163 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
346 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
95 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
163 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
346 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Mục đích
Desktop
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1075T - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i5-12490F hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Phenom II X6 1075T hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i5-12490F hoạt động trên 3 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i5-12490F có 6 lõi. AMD Phenom II X6 1075T có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1075T - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1075T - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i5-12490F hỗ trợ DDR5. AMD Phenom II X6 1075T hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i5-12490F. AM3 được dùng để đặt AMD Phenom II X6 1075T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i5-12490F được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1075T được xây dựng trên kiến ​​trúc Thuban. AMD Phenom II X6 1075T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i5-12490F đã ghi được 21040 điểm. AMD Phenom II X6 1075T đã ghi được 3325 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i5-12490F có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X6 1075T đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12490F có thể lên tới 65 Watts. AMD Phenom II X6 1075T có tối đa 65 Watt.