So sánh Intel Core i5-12490F vs AMD Opteron 842
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12490F chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Opteron 842 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core i5-12490F có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Opteron 842 85 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12490F được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD Opteron 842 trên kiến trúc 130 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12490F có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Opteron 842 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12490F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Opteron 842 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12490F đã đạt điểm 21040. Và AMD Opteron 842 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Core i5-12490F tốt hơn AMD Opteron 842?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 85 W, ít hơn bởi -24%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 130 nm, ít hơn bởi -92%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 128 KB, thêm về 275%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 1 MB, thêm về 650%
- Số của chủ đề 12 против 1 , thêm về 1100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 1.6 GHz, thêm về 188%
- Số lõi 6 против 1 , thêm về 500%
So sánh Intel Core i5-12490F và AMD Opteron 842: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. AMD Opteron 842 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12490F hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Opteron 842 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12490F hoạt động trên 3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12490F có 6 lõi. AMD Opteron 842 có 1 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12490F - Không có dữ liệu. AMD Opteron 842 - Không có dữ liệu. AMD Opteron 842 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12490F hỗ trợ DDR5. AMD Opteron 842 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i5-12490F. 940 được dùng để đặt AMD Opteron 842.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12490F được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Opteron 842 được xây dựng trên kiến trúc SledgeHammer. AMD Opteron 842 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12490F đã ghi được 21040 điểm. AMD Opteron 842 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12490F có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Opteron 842 đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12490F có thể lên tới 65 Watts. AMD Opteron 842 có tối đa 65 Watt.