So sánh AMD Opteron 842 vs Intel Celeron 7300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Opteron 842 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron 7300 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Opteron 842 có thể tăng tốc lên 1.6 Hz và thứ hai lên 1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho Intel Celeron 7300 9 W.
Về kiến trúc, AMD Opteron 842 được xây dựng bằng công nghệ 130 nm. Intel Celeron 7300 trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron 842 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 7300 có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Opteron 842 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 7300 đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron 842 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron 7300 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tại sao Intel Celeron 7300 tốt hơn AMD Opteron 842?
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.6 GHz против 1 GHz, thêm về 60%
So sánh AMD Opteron 842 và Intel Celeron 7300: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Opteron 842 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 7300 - 14.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Opteron 842 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron 7300 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Opteron 842 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Opteron 842 có 1 lõi. Intel Celeron 7300 có 5 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Opteron 842 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 7300 - Không có. Intel Celeron 7300 - UHD Intel
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Opteron 842 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron 7300 hỗ trợ DDR5.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng 940 để đặt AMD Opteron 842. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Celeron 7300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Opteron 842 được xây dựng trên kiến trúc SledgeHammer. Intel Celeron 7300 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. Intel Celeron 7300 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Opteron 842 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron 7300 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Opteron 842 có tần số tối đa là 1.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 7300 đạt 1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron 842 có thể lên tới 85 Watts. Intel Celeron 7300 có tối đa 85 Watt.