AMD Opteron 246 AMD Opteron 246
AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 5500
VS

So sánh AMD Opteron 246 vs AMD Ryzen 5 5500

AMD Opteron 246

AMD Opteron 246

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Ryzen 5 5500

WINNER
AMD Ryzen 5 5500

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
AMD Opteron 246
AMD Ryzen 5 5500
Kết quả kiểm tra
0
2
Màn biểu diễn
1
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Các đặc điểm chính
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Opteron 246: 621 AMD Ryzen 5 5500: 19244

Tản nhiệt (TDP)

AMD Opteron 246: 89 W AMD Ryzen 5 5500: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD Opteron 246: 130 nm AMD Ryzen 5 5500: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Opteron 246: 106 million AMD Ryzen 5 5500: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Opteron 246: 128 KB AMD Ryzen 5 5500: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Opteron 246 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen 5 5500 thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Opteron 246 có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 89 W và cho AMD Ryzen 5 5500 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Opteron 246 được xây dựng bằng công nghệ 130 nm. AMD Ryzen 5 5500 trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron 246 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 5500 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Opteron 246 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 5500 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron 246 đã đạt điểm 621. Và AMD Ryzen 5 5500 đã ghi được 19244 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 5500 tốt hơn AMD Opteron 246?

So sánh AMD Opteron 246 và AMD Ryzen 5 5500: khoảng thời gian cơ bản

AMD Opteron 246
AMD Opteron 246
AMD Ryzen 5 5500
AMD Ryzen 5 5500
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
621
max 104648
Trung bình: 6033.5
19244
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
12
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
193 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
180 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
2
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
940
AM4
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
130 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
106 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
89 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
193 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
180 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
SledgeHammer
Không có dữ liệu
Mục đích
Server
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Opteron 246 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 5500 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Opteron 246 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 5500 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Opteron 246 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Opteron 246 có 1 lõi. AMD Ryzen 5 5500 có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Opteron 246 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 5500 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 5500 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Opteron 246 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 5 5500 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng 940 để đặt AMD Opteron 246. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 5500.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Opteron 246 được xây dựng trên kiến ​​trúc SledgeHammer. AMD Ryzen 5 5500 được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 5500 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Opteron 246 đã ghi được 621 điểm. AMD Ryzen 5 5500 đã ghi được 19244 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Opteron 246 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 5500 đạt 4.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron 246 có thể lên tới 89 Watts. AMD Ryzen 5 5500 có tối đa 89 Watt.