![AMD Ryzen Threadripper 1920X](/upload/resize_cache/iblock/cb9/340_345_0/AMD.png)
![AMD FX-8350](/upload/resize_cache/iblock/e4a/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD FX-8350
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 1920X chạy ở tốc độ 3.5 Hz, AMD FX-8350 thứ hai chạy ở tốc độ 4 Hz. AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 180 W và cho AMD FX-8350 125 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper 1920X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD FX-8350 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85.3. Bộ xử lý thứ hai AMD FX-8350 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper 1920X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD FX-8350 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1920X đã đạt điểm 22374. Và AMD FX-8350 đã ghi được 6092 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 1920X tốt hơn AMD FX-8350?
- Điểm CPU PassMark 22374 против 6092 , thêm về 267%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Số lượng bóng bán dẫn 9600 million против 1200 million, thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L1 1152 KB против 384 KB, thêm về 200%
- Số của chủ đề 24 против 8 , thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 8 MB, thêm về 300%
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1920X và AMD FX-8350: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen Threadripper 1920X](/upload/resize_cache/iblock/cb9/340_345_0/AMD.png)
![AMD FX-8350](/upload/resize_cache/iblock/e4a/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper 1920X - Không có dữ liệu. AMD FX-8350 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD FX-8350 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper 1920X hoạt động trên 3.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper 1920X có 12 lõi. AMD FX-8350 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper 1920X - Nó chứa. AMD FX-8350 - Không có dữ liệu. AMD FX-8350 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ DDR4. AMD FX-8350 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sTR4 để đặt AMD Ryzen Threadripper 1920X. AM3+ được dùng để đặt AMD FX-8350.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper 1920X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD FX-8350 được xây dựng trên kiến trúc Vishera. AMD FX-8350 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1920X đã ghi được 22374 điểm. AMD FX-8350 đã ghi được 6092 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper 1920X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD FX-8350 đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể lên tới 180 Watts. AMD FX-8350 có tối đa 180 Watt.