AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7200U
VS

So sánh AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-7200U

AMD Ryzen 3 2200G

WINNER
AMD Ryzen 3 2200G

Xếp hạng: 7 Điểm
Intel Core i5-7200U

Intel Core i5-7200U

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7200U
Kết quả kiểm tra
1
0
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
8
Các đặc điểm chính
6
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 3 2200G: 6879 Intel Core i5-7200U: 3464

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 3 2200G: 65 W Intel Core i5-7200U: 15 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 3 2200G: 14 nm Intel Core i5-7200U: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 3 2200G: 4940 million Intel Core i5-7200U: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 3 2200G: 384 KB Intel Core i5-7200U: 64 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2200G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i5-7200U thứ hai chạy ở tốc độ 2.5 Hz. AMD Ryzen 3 2200G có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i5-7200U 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-7200U trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 2200G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-7200U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 3 2200G có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. Intel Core i5-7200U đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 620. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã đạt điểm 6879. Và Intel Core i5-7200U đã ghi được 3464 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 3 2200G tốt hơn Intel Core i5-7200U?

  • Điểm CPU PassMark 6879 против 3464 , thêm về 99%
  • Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 64 KB, thêm về 500%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 3 MB, thêm về 33%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.1 GHz, thêm về 19%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 43.7 GB/s против 34.1 GB/s, thêm về 28%
  • tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2133 MHz, thêm về 38%

So sánh AMD Ryzen 3 2200G và Intel Core i5-7200U: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
6879
max 104648
Trung bình: 6033.5
3464
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2745
max 25920
Trung bình: 5219.2
1212
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
853
max 2315
Trung bình: 936.8
400
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
16817
max 84673
Trung bình: 1955
11104
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
6689
max 21654
Trung bình: 3892.6
4270
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
4662
max 24400
Trung bình: 3557.7
4896
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
7
max 70
Trung bình: 5.3
4
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
3
max 35
Trung bình: 3.1
2
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
40
max 274
Trung bình: 33.8
22
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
185
max 411
Trung bình: 117.5
111
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
3255
max 17932
Trung bình: 3042.5
2255
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
582
max 9405
Trung bình: 638.4
321
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
147
max 323
Trung bình: 128.5
126
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 1.4
1
max 4
Trung bình: 1.4
Điểm đa lõi Geekbench 4 / 64-bit
Điểm chuẩn đo hiệu năng đa luồng của bộ xử lý trong môi trường 64-bit.
11194
max 40853
Trung bình: 11467.2
6683
max 40853
Trung bình: 11467.2
Điểm Geekbench 4 / 64-bit lõi đơn
Điểm chuẩn đo hiệu suất đơn luồng của bộ xử lý trong môi trường 64 bit.
4115
max 6439
Trung bình: 3702.8
3565
max 6439
Trung bình: 3702.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
210
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon Vega 8 Graphics
Intel HD Graphics 620
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
43.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
34.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2933 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
2.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCBGA1356
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4940 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
210
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1100 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
300 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Raven Ridge
Kaby Lake
Mục đích
Boxed Processor
Mobile
Loạt
AMD Ryzen 3
Intel Core i5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 3 2200G - Không có dữ liệu. Intel Core i5-7200U - 12.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-7200U hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 3 2200G hoạt động trên 3.5 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 3 2200G có 4 lõi. Intel Core i5-7200U có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa. Intel Core i5-7200U - Không có. Intel Core i5-7200U - Intel HD Graphics 620

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-7200U hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 2200G. FCBGA1356 được dùng để đặt Intel Core i5-7200U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng trên kiến ​​trúc Raven Ridge. Intel Core i5-7200U được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Core i5-7200U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm. Intel Core i5-7200U đã ghi được 3464 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 3 2200G có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-7200U đạt 3.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 2200G có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i5-7200U có tối đa 65 Watt.